Chi tiêu crypto

Chi tiêu crypto từ bất kỳ ví hoặc sàn giao dịch nào tại hơn 5000 thương hiệu chấp nhận thanh toán bằng tiền mã hóa. Thanh toán bằng Bitcoin (BTC), Ethereum (ETH), Tether (USDT), USDC, Dogecoin (DOGE) hoặc Litecoin (LTC) trên các mạng như Avalanche, Polygon, Solana, Tron, Base, Binance Chain, World Chain và Arbitrum.

Mua sắm sản phẩm bằng crypto như tiền mặt — khám phá sự khác biệt giữa các blockchain khác nhau và tìm hiểu những sản phẩm bạn có thể mua bằng tiền mã hóa.

Chi tiêu crypto trực tiếp từ ví hoặc sàn giao dịch của bạn để mua thẻ quà tặng, nạp di động, eSIM, vé máy bay hoặc đặt phòng khách sạn.

4,4 trên đánh giá của Trustpilot

Xem thương hiệu

Tìm hiểu về Coin, Token và Mạng lưới

Token

Một token như USDC là tài sản kỹ thuật số đại diện cho giá trị và có thể được chuyển trên nhiều blockchain khác nhau.

Nó hoạt động dựa trên smart contract, một chương trình tự thực thi trên blockchain, đảm bảo an ninh, minh bạch và tuân theo các quy tắc định sẵn.

Coin

Một coin như ETH là tài sản kỹ thuật số hoạt động trên blockchain riêng của nó và được dùng làm phương tiện trao đổi hoặc lưu trữ giá trị.

Nó được bảo mật bởi cơ chế đồng thuận của blockchain, chẳng hạn như Proof of Work hoặc Proof of Stake, đảm bảo tính minh bạch và tính phi tập trung.

Mạng lưới (blockchain)

Một mạng lưới như Arbitrum là lớp blockchain cho phép xử lý giao dịch và smart contract, giúp tăng tốc độ và giảm chi phí.

Blockchain được xây dựng theo nhiều lớp để cải thiện khả năng mở rộng, hiệu quả và tối ưu chi phí.

Blockchain Lớp 1

Giống như Ethereum hoặc Bitcoin, đây là mạng cơ sở xử lý trực tiếp các giao dịch và đảm bảo an ninh cho mạng.

Blockchain Lớp 2

Giống như Arbitrum hoặc Lightning Network, được xây dựng trên Lớp 1 để xử lý giao dịch nhanh hơn và rẻ hơn trong khi vẫn dựa vào bảo mật của nó.

token

Stablecoin là gì?

Stablecoin là một loại tiền mã hóa có giá trị được neo vào một tài sản khác, chẳng hạn như tiền pháp định hoặc vàng, nhằm duy trì mức giá ổn định.price.

Cryptorefills hỗ trợ những stablecoin phổ biến nhất như USDT, USDC, DAI, EUROC, PYUSD, FDUSD, USDC.e và USDT.e.

Sự khác biệt giữa các stablecoin phổ biến

Stablecoin được neo vào tiền pháp định nhưng khác nhau ở các tổ chức phát hành, tài sản thế chấp (tiền pháp định, crypto, hay theo thuật toán) và mạng lưới blockchain, hoặc phiên bản wrapped trên các blockchain không phải gốc.

Stablecoin được Cryptorefills hỗ trợ

USDT
USDT (Tether) là một stablecoin được thế chấp bằng tiền pháp định, neo vào đô la Mỹ, do Tether Limited phát hành và chủ yếu được hỗ trợ bởi dự trữ như tiền mặt và các tài sản tương đương.
USDT.e
USDT.e là phiên bản wrapped của USDT được phát hành trên một blockchain không phải gốc, thường đại diện cho USDT được chuyển từ mạng ban đầu (ví dụ Ethereum) sang chuỗi khác như Avalanche hoặc Arbitrum, và không được phát hành trực tiếp bởi Tether mà do các nhà vận hành cầu nối của bên thứ ba.
DAI
DAI là một stablecoin phi tập trung, được thế chấp bằng tiền mã hóa và neo vào đô la Mỹ, được MakerDAO phát hành và được hỗ trợ bởi các tài sản thế chấp vượt mức như ETH, USDC và các loại tiền mã hóa khác thông qua smart contract. DAI is a decentralized, crypto-collateralized stablecoin pegged
USDC
USDC (USD Coin) là một stablecoin được thế chấp bằng tiền pháp định, neo vào đô la Mỹ, do Circle phát hành và chủ yếu được hỗ trợ bởi dự trữ tiền mặt và trái phiếu chính phủ ngắn hạn của Mỹ.
USDC.e
USDC.e là phiên bản wrapped của USDC được phát hành trên một blockchain không phải gốc, thường đại diện cho USDC được chuyển từ mạng ban đầu (ví dụ Ethereum) sang chuỗi khác như Avalanche hoặc Arbitrum, và không được phát hành trực tiếp bởi Circle mà do các nhà vận hành cầu nối của bên thứ ba.
EUROC
EUROC (Euro Coin) là một stablecoin được thế chấp bằng tiền pháp định, neo vào đồng euro, do Circle phát hành và chủ yếu được hỗ trợ bởi dự trữ tiền mặt và trái phiếu chính phủ châu Âu ngắn hạn.
PYUSD
PYUSD (PayPal USD) là một stablecoin được thế chấp bằng tiền pháp định, neo vào đô la Mỹ, do PayPal phát hành và chủ yếu được hỗ trợ bởi tiền mặt cùng trái phiếu chính phủ Mỹ ngắn hạn.
FDUSD
FDUSD (First Digital USD) là một stablecoin được thế chấp bằng tiền pháp định, neo vào đô la Mỹ, do First Digital Labs phát hành và chủ yếu được hỗ trợ bởi tiền mặt và các tài sản tương đương tiền.

Các đồng tiền kỹ thuật số gốc cung cấp năng lượng cho hệ sinh thái blockchain

coin

Coin là gì?

Tiền kỹ thuật số gốc

Một coin như Bitcoin (BTC), Litecoin (LTC) và Dogecoin (DOGE) là tài sản kỹ thuật số chạy trên chính blockchain của nó và chủ yếu được sử dụng cho giao dịch, thanh toán hoặc lưu trữ giá trị. Không như token, coin là đồng gốc của mạng lưới và được bảo mật bởi các cơ chế đồng thuận như Proof of Work hoặc Proof of Stake.

Cung cấp năng lượng cho hệ sinh thái blockchain

Một coin như Ethereum (ETH) không chỉ đóng vai trò tiền tệ mà còn quan trọng trong việc vận hành blockchain của nó. Trên các mạng lưới như Ethereum, ETH được yêu cầu để trả phí gas, chi phí giao dịch cần thiết để thực thi smart contract, bao gồm chuyển stablecoin và các ứng dụng phi tập trung khác.

Các đồng coin được Cryptorefills chấp nhận

Tại Cryptorefills, chúng tôi chấp nhận Bitcoin (BTC), Dogecoin (DOGE) và Litecoin (LTC) cho thanh toán. Tuy nhiên, khi nói đến việc cung cấp năng lượng cho giao dịch trên blockchain, chúng tôi chỉ hỗ trợ Ethereum (ETH) và Worldcoin (WLD).Worldcoin (WLD).

Các đồng coin không được chấp nhận

Chúng tôi không chấp nhận các đồng coin như Avalanche (AVAX), Tron (TRX) hay Solana (SOL), ngay cả khi chúng cần thiết để thanh toán phí gas khi chuyển stablecoin trên mạng của chúng từ ví hoặc sàn giao dịch của bạn.

Mạng (blockchain)

Mạng (Blockchain) là gì?

Quá trình tiến hóa của blockchain và smart contract

Các blockchain như Bitcoin được thiết kế cho giao dịch an toàn, trong khi các mạng như Ethereum cho phép triển khai smart contract, giúp phát triển các ứng dụng phi tập trung (dApp) và các hoạt động tài chính phức tạp.

EVM Blockchains

Các blockchain tương thích với Ethereum Virtual Machine (EVM), gồm Ethereum, Arbitrum, Avalanche và những blockchain khác, đều có thể chạy các smart contract của Ethereum, giúp triển khai dễ dàng các ứng dụng phi tập trung trên nhiều chuỗi.

Cách blockchain xác thực giao dịch

Proof of Work
Được Bitcoin và Ethereum (trước khi nâng cấp) sử dụng, dựa trên thợ đào giải các bài toán mật mã để bảo vệ mạng.
Proof of Stake
Được Ethereum sử dụng sau The Merge, dựa trên các trình xác thực (validators) đặt cược tài sản để xác nhận giao dịch.
Proof of History
Được Solana sử dụng, tạo ra một dấu thời gian mật mã để tối ưu tốc độ xác thực giao dịch.

Hiệu suất, tốc độ và chi phí giao dịch của blockchain

Ethereum ưu tiên bảo mật và tính phi tập trung nhưng chi phí cao hơn. Mạng Lớp 2 như Arbitrum cải thiện khả năng mở rộng. Solana và Avalanche cung cấp giao dịch nhanh với phí thấp, trong khi Tron là lựa chọn tiết kiệm chi phí cho thanh toán.

Các giải pháp mạng (blockchain) được Cryptorefills hỗ trợ

EVM

Ethereum
Một blockchain phi tập trung cho phép chạy smart contract, cung cấp năng lượng cho dApp và được bảo mật bởi Proof of Stake. Ethereum ưu tiên tính an toàn và phi tập trung, nhưng có phí giao dịch tương đối cao.

EVM

Polygon
Một giải pháp Lớp 2/sidechain phổ biến cho Ethereum, cung cấp giao dịch nhanh và chi phí thấp. Polygon sử dụng sidechain để xử lý giao dịch off-chain trước khi xác nhận trên Ethereum nhằm đảm bảo tính bảo mật.

EVM

Arbitrum
Một giải pháp Lớp 2 cho Ethereum sử dụng công nghệ optimistic rollups. Nó cung cấp giao dịch chi phí thấp, thông lượng cao trong khi vẫn thừa hưởng tính bảo mật của Ethereum.

EVM

Avalanche
Một nền tảng blockchain với khả năng mở rộng cao, độ trễ thấp, và hỗ trợ smart contract. Avalanche có thể hoàn tất giao dịch trong dưới một giây và cung cấp các subnet tùy chỉnh cho các trường hợp sử dụng chuyên biệt.

EVM

Optimism
Một giao thức Lớp 2 của Ethereum khai thác công nghệ optimistic rollups để giảm chi phí giao dịch và tăng thông lượng, trong khi vẫn giữ nguyên tính bảo mật của Ethereum mainnet.

EVM

Binance Smart Chain
Một blockchain do Binance phát triển với phí giao dịch thấp, tương thích EVM và thông lượng cao. Nó hỗ trợ một hệ sinh thái rộng lớn của các ứng dụng phi tập trung và token.

EVM

OKX
OKX Chain (OKC) là một blockchain tương thích với EVM do OKX phát triển, cung cấp phí thấp, hiệu suất cao và khả năng tương tác chuỗi chéo trong hệ sinh thái OKX.

EVM

Base
Một mạng Lớp 2 cho Ethereum do Coinbase ươm tạo, xây dựng dựa trên công nghệ Optimism. Base hướng tới cung cấp giải pháp an toàn, chi phí thấp và thân thiện với nhà phát triển cho các ứng dụng on-chain.
Tron
Một blockchain hiệu suất cao được thiết kế để xử lý nhanh và chi phí thấp. Tron là mạng Lớp 1 với thông lượng lớn và phí thấp, phù hợp cho dApp, stablecoin và DeFi.
Solana
Một blockchain Lớp 1 hiệu suất cao được thiết kế để giao dịch siêu nhanh và chi phí thấp. Solana sử dụng cơ chế Proof of History (PoH) kết hợp Proof of Stake (PoS) để đạt khả năng mở rộng lớn, xử lý hàng nghìn giao dịch mỗi giây.

Sẵn sàng chi tiêu crypto?

Khám phá